Có 1 kết quả:
月台 nguyệt đài
Từ điển trích dẫn
1. Đài ngắm trăng (ngày xưa).
2. Đài có mặt chính nhô ra phía trước, ba mặt đều có bậc lên xuống.
3. § Còn gọi là “trạm đài” 站台: sân ga. Tiếng Anh: "railway platform".
2. Đài có mặt chính nhô ra phía trước, ba mặt đều có bậc lên xuống.
3. § Còn gọi là “trạm đài” 站台: sân ga. Tiếng Anh: "railway platform".
Bình luận 0