Có 1 kết quả:

月台 nguyệt đài

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Đài ngắm trăng (ngày xưa).
2. Đài có mặt chính nhô ra phía trước, ba mặt đều có bậc lên xuống.
3. § Còn gọi là “trạm đài” 站台: sân ga. Tiếng Anh: "railway platform".

Bình luận 0